--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhập khẩu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhập khẩu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhập khẩu
+ verb
to import
sự nhập khẩu
importation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhập khẩu"
Những từ có chứa
"nhập khẩu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
importer
importation
allowance
import
pervade
dot-and-go-one
posy
impromptu
repeat
pervasion
more...
Lượt xem: 361
Từ vừa tra
+
nhập khẩu
:
to importsự nhập khẩuimportation
+
cổ động
:
To launch a propaganda